TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hệ thống sưởi

Hệ thống sưởi

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển ô tô Anh-Việt

thông hơi và điều hòa nhiệt độ.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

Anh

hệ thống sưởi

heating system

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

heater

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

heating

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Heater/heating

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

HVAC

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

Đức

hệ thống sưởi

Heizung

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Heizanlage

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Stäube entstehen vor allem durch Verkehr, Kraftwerke, Abfallverbrennungsanlagen, Heizungen und Industrieprozesse.

Bụi phát sinh chủ yếu từ giao thông, cũng như từ những nhà máy điện, cơ sở đốt rác thải, hệ thống sưởi và quá trình sản xuất công nghiệp.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Sie erfolgt durch eine Abgas-Frischluft-Heizung.

Cabin được sưởi ấm nhờ một hệ thống sưởi không khí sạch bằng nguồn nhiệt từ khí thải.

Zur Verbesserung der Heizleistung können folgende zusätzliche Heizsysteme im Kraftfahrzeug verwendet werden:

Để nâng cao công suất sưởi, các hệ thống sưởi bổ sung sau đây có thể được sử dụng trong xe cơ giới:

Wird während der Fahrt ein starker Verbraucher z.B. Heckscheibenheizung zugeschaltet, erhöht sich der Drehmomentbedarf des Generators schlagartig.

Trong khi xe chạy, nếu có một tải điện lớn được bật, thí dụ hệ thống sưởi kính sau, thì momen cản của máy phát điện sẽ tăng lên đột ngột.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Induktionsheizung an chemischen Apparaten

Hệ thống sưởi cảm ứng cho thiết bị hóa học

Từ điển ô tô Anh-Việt

HVAC

Hệ thống sưởi, thông hơi và điều hòa nhiệt độ.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

heating system

hệ thống sưởi

heating system

hệ thống sưởi (phụ tùng)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Heizanlage /f/ÔTÔ/

[EN] heating system

[VI] hệ thống sưởi (phụ tùng)

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Heizung

[EN] heater, heating

[VI] Hệ thống sưởi

Heizung

[EN] Heater/heating

[VI] Hệ thống sưởi