Việt
Hệ thống sưởi
thông hơi và điều hòa nhiệt độ.
Anh
heating system
heater
heating
Heater/heating
HVAC
Đức
Heizung
Heizanlage
Stäube entstehen vor allem durch Verkehr, Kraftwerke, Abfallverbrennungsanlagen, Heizungen und Industrieprozesse.
Bụi phát sinh chủ yếu từ giao thông, cũng như từ những nhà máy điện, cơ sở đốt rác thải, hệ thống sưởi và quá trình sản xuất công nghiệp.
Sie erfolgt durch eine Abgas-Frischluft-Heizung.
Cabin được sưởi ấm nhờ một hệ thống sưởi không khí sạch bằng nguồn nhiệt từ khí thải.
Zur Verbesserung der Heizleistung können folgende zusätzliche Heizsysteme im Kraftfahrzeug verwendet werden:
Để nâng cao công suất sưởi, các hệ thống sưởi bổ sung sau đây có thể được sử dụng trong xe cơ giới:
Wird während der Fahrt ein starker Verbraucher z.B. Heckscheibenheizung zugeschaltet, erhöht sich der Drehmomentbedarf des Generators schlagartig.
Trong khi xe chạy, nếu có một tải điện lớn được bật, thí dụ hệ thống sưởi kính sau, thì momen cản của máy phát điện sẽ tăng lên đột ngột.
Induktionsheizung an chemischen Apparaten
Hệ thống sưởi cảm ứng cho thiết bị hóa học
Hệ thống sưởi, thông hơi và điều hòa nhiệt độ.
hệ thống sưởi
hệ thống sưởi (phụ tùng)
Heizanlage /f/ÔTÔ/
[EN] heating system
[VI] hệ thống sưởi (phụ tùng)
[EN] heater, heating
[VI] Hệ thống sưởi
[EN] Heater/heating