Việt
hệ thống tính toán
Anh
computing system
computational system
Đức
Rechensystem
Pháp
système informatique
Deshalb sind immer leistungsfähigere Systeme für elektronische Datenverarbeitung in Technik, Wissenschaft, Handel und Verwaltung erforderlich.
Từ đó đặt ra yêu cầu về những hệ thống tính toán với năng lực xử lý ngày càng mạnh để đáp ứng nhu cầu xử lý dữ liệu trong các lĩnh vực kỹ thuật, khoa học, thương mại và hành chính.
[DE] Rechensystem
[VI] hệ thống tính toán
[EN] computational system
[FR] système informatique