Việt
hệ thống tọa độ
Anh
coordinates
Die Dynamik dieses Wachstums lässt sich in einem Diagramm mit linearer Achseneinteilung schlecht für einen größeren Zeit-Bereich darstellen.
Động lực học của sự tăng trưởng này khó biểu diễn trong một hệ thống tọa độ trong khoảng thời gian lớn.
Der Kurvenverlauf entspricht genau der Kurve, die man erhält, wenn man die Enzymaktivität gegen die Temperatur aufträgt (Seite 13).
Sự phát triển của đường biểu diễn này giống như đường biểu diễn, nếu người ta ghi trị số hoạt động của enzyme vào trục tung và nhiệt độ vào trục hoành (trang 13) trong một hệ thống tọa độ.
Dreieckskoordinatensysteme (Dreiecksdiagramme)
Hệ thống tọa độ tam giác (Biểu đồ tam giác)
Dreieckskoordinatensysteme werden zur Darstellung von Dreistoffgemischen verwendet, wenn die Summe der drei Komponenten immer einen konstanten Wert ergibt (z. B. Massenanteile w1 + w2 + w3 = 1 = konstant).
Hệ thống tọa độ tam giác dùng để biểu diễn hỗn hợp ba chất khi tổng của ba thành phần hợp chất luôn là hằng số (t.d. thành phần khối lượng w1 + w2 + w3 = 1 = hằng số).