TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hệ thống xả khí

hệ thống xả khí

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

hệ thống xả khí

exhaust system

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

hệ thống xả khí

Abgasanlage

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

13.1 Abgasanlage

13.1 Hệ thống xả khí thải

Aufbau der Abgasanlage

Cấu tạo của hệ thống xả khí thải

Er verbindet Verbrennungsraum und Auspuffanlage.

Nối buồng đốt và hệ thống xả khí.

Welche Aufgaben hat die Abgasanlage?

Hệ thống xả khí thải có nhiệm vụ gì?

Warum muss eine Abgasanlage gasdicht sein?

Tai sao hệ thống xả khí thải phải kín khí?

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abgasanlage /f/ÔTÔ/

[EN] exhaust system

[VI] hệ thống xả khí