Việt
hệ tiên đề
tiên đề học
Anh
axiomatic system
axiomatics
Đức
Axiomatik
tiên đề học, hệ tiên đề
Axiomatik /[aksio'ma:tik], die; -/
hệ tiên đề;
axiomatic system /toán & tin/
axiomatics /xây dựng/