TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hệ tuyến tính

hệ tuyến tính

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

hệ tuyến tính

linear system

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

linear systemhệ

 
Từ điển toán học Anh-Việt

hệ

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Nicht linearer Zusammenhang zwischen Durchfluss und der Messgröße ¤p

Không có liên hệ tuyến tính giữa dòng chảy và đại lượng đo Δp

Từ điển toán học Anh-Việt

linear systemhệ,hệ

hệ tuyến tính

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

linear system

hệ tuyến tính