Việt
vũ khí lủa
hỏa khí
súng óng
súng ống
vũ khí lửa
súng phun lửa
Đức
Schlißwaffe
Schießgewehr
Feuerwaffe
Die Förderung von Erdöl, Erdgas, Kohle und Kalk, die Grundbausteine aller Kunststoffe, sowie die Herstellung der Vor- und Endprodukte, stellen einen nachhaltigen Eingriff in die Umwelt dar.
Việc vận chuyển dầu hỏa, khí đốt, than và vôi, các thành phần nguyên liệu cơ bản của tất cả các loại chất dẻo cũng như việc sản xuất các bán thành phẩm và thành phẩm được cho là có ảnh hưởng lâu dài đến môi trường.
Schlißwaffe /f =, -n/
vũ khí lủa, hỏa khí, súng óng; -
Schießgewehr /n -(e)s, -e/
hỏa khí, súng ống, vũ khí lửa; súng trường, vũi khí; Schieß
Feuerwaffe /f =, -n/
hỏa khí, súng ống, vũ khí lửa, súng phun lửa; Feuer