TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hỏa khí

vũ khí lủa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hỏa khí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

súng óng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

súng ống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vũ khí lửa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

súng phun lửa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

hỏa khí

Schlißwaffe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schießgewehr

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Feuerwaffe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Förderung von Erdöl, Erdgas, Kohle und Kalk, die Grundbausteine aller Kunststoffe, sowie die Herstellung der Vor- und Endprodukte, stellen einen nachhaltigen Eingriff in die Umwelt dar.

Việc vận chuyển dầu hỏa, khí đốt, than và vôi, các thành phần nguyên liệu cơ bản của tất cả các loại chất dẻo cũng như việc sản xuất các bán thành phẩm và thành phẩm được cho là có ảnh hưởng lâu dài đến môi trường.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schlißwaffe /f =, -n/

vũ khí lủa, hỏa khí, súng óng; -

Schießgewehr /n -(e)s, -e/

hỏa khí, súng ống, vũ khí lửa; súng trường, vũi khí; Schieß

Feuerwaffe /f =, -n/

hỏa khí, súng ống, vũ khí lửa, súng phun lửa; Feuer