Việt
hỏa lực
sức chiến đâu
Đức
Feuerkraft
Schlagkraft
Feuerkraft /die (o. Pl.) (Milit.)/
hỏa lực;
Schlagkraft /die (o. PL)/
hỏa lực; sức chiến đâu (Kampfkraft, Kampfstärke);
Feuerkraft /f =, -kräfte/
- hoả lực d. Sức mạnh gây sát thương và phá hoại của bom đạn, chất nổ, chất cháy dùng trong chiến đấu (nói khái quát). Kiềm chế hoả lực địch. Hoả lực phòng không.