Việt
hố đúc
sự khai thác lộ thiên
áo nưđc
hộp nưdc
Anh
casting pit
foundry pit
permanent moulding pit
foumdry pit
pouring pit
open pit
Đức
Druckkasten
Druckkasten /m -s, = u -kästen (luyện lảm)/
áo nưđc, hộp nưdc, hố đúc; (xây dựng) ketxon, [thùng, giếng) chìm hơi ép; ô lõm (trên trần nhà).
hố đúc, sự khai thác lộ thiên