TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hố kiểm tra

hố kiểm tra

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

hố ga

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

giao tiếp ống

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Anh

hố kiểm tra

manhole

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

conduit pit

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

inspection manhole

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

water pipe connection

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

water pipe access

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Đức

hố kiểm tra

Kontrolleinrichtungen Schächte

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Kontrollschacht

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Kontrollschacht Rohrleitungsanschluss

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Kontrolleinrichtungen Schächte

[VI] hố kiểm tra, hố ga

[EN] manhole

Kontrollschacht

[VI] Hố kiểm tra, hố ga

[EN] conduit pit, inspection manhole

Kontrollschacht Rohrleitungsanschluss

[VI] Hố kiểm tra, giao tiếp ống

[EN] water pipe connection, water pipe access