Việt
hố vôi
hô tôi vôi
công trưòng đá vôi
mỏ đá vôi.
Anh
lime pit
lime slaking box
lime slaking pit
Đức
Mörtelkästen
Kalkgrube
Mörtelkästen /m -s, = u -kästen (xây dựng)/
hố vôi (vữa); Mörtel
Kalkgrube /f =, -n/
1. hố vôi (vữa), hô tôi vôi; 2. công trưòng đá vôi, mỏ đá vôi.