Việt
hối suất
tỷ giá đổi ngoại tệ
thị giá
tỉ giá
giá trị đồng tiền
Đức
Devisenkurs
Geldwert
Geldwert /m -(e)s,/
thị giá, tỉ giá, hối suất, giá trị đồng tiền; Geld
Devisenkurs /der (Börsenw.)/
hối suất; tỷ giá đổi ngoại tệ;
(ktế) Wechselkurs m hối tệ (tài) Valuta f, Währung f hối thúc beeilen vt, (an)treiben vt, zur