Việt
hồ làm chậm lũ
hồ chứa điều tiết lũ
Anh
retarding reservoir
detention basin
detention reservoir
Đức
Rückhaltebecken
Rückhaltebecken /nt/KTC_NƯỚC/
[EN] detention basin, detention reservoir
[VI] hồ chứa điều tiết lũ, hồ làm chậm lũ