TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hồ móng ngựa

hồ móng ngựa

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

vụng biển

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

hồ sừng trâu

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

hồ móng ngựa

bayou

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

oxbow

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

hồ móng ngựa

eine tiefe Einbuchtung

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bayou

hồ móng ngựa, vụng biển (ở Nam nước Mỹ)

oxbow

hồ móng ngựa , hồ sừng trâu

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hồ móng ngựa

eine tiefe Einbuchtung hô nghi mißtrauisch (a); verdächtigen