Việt
Hồi Hướng
Anh
Dedication
to dedicate to someone
dedication or transfer of merits
Đức
Widmung
die Widmung
jemandem etwas
Die Sicherungen bestehen aus radial federnden Stahlringen (Seegerring, Drahtsprengring), die in die entsprechenden Rillen der Bolzennaben eingesetzt werden.
Khoen chận chốt được chế tạo từ những vòng thép đàn hồi hướng tâm (vòng seeger, vòng sợi bung) được đặt trong rãnh của bệ chốt.
hồi hướng
[VI] Hồi Hướng
[DE] Widmung
[EN] Dedication
Hồi hướng
[VI] Hồi hướng
[DE] die Widmung, jemandem etwas
[EN] dedication, to dedicate to someone