TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hồi nhiệt

hồi nhiệt

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

dạng hồi nhiệt

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Anh

hồi nhiệt

Regenerative

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

thermoelastisch

Đàn hồi nhiệt

92 Thermoplastische Elastomere

92 Nhựa đàn hồi nhiệt dẻo

93 Thermoplastische Elastomere

93 Nhựa đàn hồi nhiệt dẻo

94 Thermoplastische Elastomere

94 Nhựa đàn hồi nhiệt dẻo

hart- zäh bis thermoelastisch

Cứng-dai đến đàn hồi nhiệt

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Regenerative

hồi nhiệt, dạng hồi nhiệt