Việt
hỗn dịch
hợp địch
thuôc trộn
sự trộn lẫn
đồ pha tạp
Đức
MixedpicklesMixtur
Gemengsel
MixedpicklesMixtur /[miks'tu:r], die; -, -en/
(Pharm ; bildungsspr ) hỗn dịch; hợp địch;
Gemengsel /[ga'merjzol], das; -s, - (emotional)/
thuôc trộn; hỗn dịch; sự trộn lẫn; đồ pha tạp;
(dược) Mixtur f