Việt
hỗn hợp khí
Anh
gas mixture
gaseous mixture
gas-air mixture
Đức
Gasgemisch
Gasluftgemisch
Gas bzw. Gasgemisch
Khí hay hỗn hợp khí
Masse des Gasgemisches
Khối lượng của hỗn hợp khí
Heizwert des Gasgemisches
Nhiệt trị sử dụng của hỗn hợp khí
(bei Gemischen Kombination der entsprechenden Farben)
(Các màu được kết hợp với nhau cho hỗn hợp khí)
Brenngas-Sauerstoff-Gemisch
Hỗn hợp khí đốt - oxy
Gasluftgemisch /nt/V_LÝ, NH_ĐỘNG/
[EN] gas-air mixture
[VI] hỗn hợp khí
[EN] gas mixture