TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hỗn hợp không khí

hỗn hợp không khí

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nhiên liệu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

hỗn hợp không khí

fuel-air mixture

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

hỗn hợp không khí

Kraftstoffluftgemisch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Um eine Entzündung des Gas-Luft-Gemisches zu verhindern, besteht zudem ein Rauchverbot und der Gebrauch von offenen Flammen.

Ngoài ra, để đề phòng hỗn hợp không khí và khí pentan bốc cháy, phải cấm hút thuốc và sử dụng lửa.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Vollständige Verbrennung eines Kraftstoff-Luft-Gemisches

Sự cháy hết hoàn toàn của một hỗn hợp không khí - nhiên liệu

Der Verbrennungsvorgang des Dieselmotors hängt entscheidend von der Aufbereitung des Kraftstoff- Luft-Gemisches ab.

Quá trình cháy của động cơ diesel chủ yếu phụ thuộc vào sự pha trộn hỗn hợp không khí - nhiên liệu.

Das verdichtete Kraftstoff-Luft-Gemisch wird am Ende des Verdichtungstaktes durch eine Fremdzündanlage entzündet.

Hỗn hợp không khí – nhiên liệu bị nén và được hệ thống đánh lửa bên ngoài đốt cháy ở cuối kỳ nén.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

LuftFlüssigkeitsgemisch

Hỗn hợp không khí + chất lỏng

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kraftstoffluftgemisch /nt/NH_ĐỘNG/

[EN] fuel-air mixture

[VI] hỗn hợp không khí, nhiên liệu