TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hội đồng giám mục

hội đồng Giám Mục

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chức giám mục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhiệm kỳ giám mục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quân khu của giám mục.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
hội đồng giám mục .

Giám Mục Đoàn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Hội Đồng Giám Mục .

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

hội đồng giám mục

episcopal conference

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

conference of bishops

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
hội đồng giám mục .

episcopal collegiality

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

hội đồng giám mục

Bischofskollegium

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Episkopalismus

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Episkopat

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Episkopat /m, n -(e)s, -/

1. chức giám mục, nhiệm kỳ giám mục; 2. hội đồng giám mục; 2. quân khu của giám mục.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bischofskollegium /das/

hội đồng giám mục;

Episkopalismus /der; - (kath. Kirche)/

hội đồng giám mục;

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

episcopal conference

hội đồng Giám Mục

conference of bishops

Hội Đồng Giám Mục

episcopal collegiality

Giám Mục Đoàn, Hội Đồng Giám Mục [dưới sự lãnh đạo của Đức Thánh Cha, và các thành viên là toàn thể các Giám Mục trên thế giới].