Việt
chức giám mục
e
nhiệm kỳ giám mục
hội đồng giám mục
quân khu của giám mục.
hội đồng giám mục của một nước e pis ko pisch “*• episkopal
Đức
Episkopat
Episkopat /[episko'pa:t], das, (Theol.:) der; - [e]s, -e/
(o Pl ) chức giám mục;
hội đồng giám mục của một nước e pis ko pisch (Adj ) “*• episkopal;
Episkopat /m, n -(e)s, -/
1. chức giám mục, nhiệm kỳ giám mục; 2. hội đồng giám mục; 2. quân khu của giám mục.