Việt
hội đồng nhân dân quận
hội đồng lập pháp
Đức
Kreistag
Kreistag /der/
hội đồng nhân dân quận (huyện); hội đồng lập pháp;
Kreistag /m -(e)s, -e/
hội đồng nhân dân quận [huyện]; Kreis