Việt
hộp đồ nghề
hộp dụng CỤ
hộp đựng dụng cụ
Đức
Werkkästen
Werkzeugkasten
Werkzeugkasten /der/
hộp đựng dụng cụ; hộp đồ nghề;
Werkkästen /m -s, = u -kästen/
hộp đồ nghề, hộp dụng CỤ;