TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hộp kết nối

hộp kết nối

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

hộp kết nối

connecting box

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

An den Anschlüssen des Steuergerätesteckers können mit Hilfe einer Pinbox und einem Multimeter beispielsweise folgende Bauteile geprüft

Tại những đầu nối cho giắc cắm của thiết bị điều khiển, thí dụ các chi tiết sau đây có thể được kiểm tra với sự hỗ trợ của máy đo đa năng và hộp kết nối:

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

connecting box

hộp kết nối