Việt
hộp phiếu
hộp phích
tập phiếu
hộc phiếu
Anh
ballot box
card
Đức
Karteikästen
Karteikasten
Kartei
Karteikasten /der/
hộp phiếu; hộp phích;
Kartei /[kar'tai], die; -en/
hộp phiếu; tập phiếu; hộc phiếu (ghi chú hay danh mục theo chủ đề);
Karteikästen /m -s, = u -kästen/
hộp phiếu, hộp phích; Kartei
ballot box, card