TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hộp số tay

hộp số tay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

hộp số tay

manual transmission

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Gleichachsige Schaltgetriebe

− Hộp số tay đồng trục

16.6 Handgeschaltete Wechselgetriebe

16.6 Hộp số tay nhiều cấp

v Ungleichachsige Schaltgetriebe

− Hộp số tay không đồng trục

16.7.1 Automatisierte Schaltgetriebe

16.7.1 Hộp số tay được tự động hóa

6- oder 7-Gang-Schaltgetriebe

Một hộp số tay 6 hoặc 7 số

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

manual transmission /cơ khí & công trình/

hộp số tay