TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hộp thư gắn trước cửa ra vào

hộp thư gắn trước cửa ra vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

hộp thư gắn trước cửa ra vào

Briefkasten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lebender Briefkasten

người liên lạc giữa đơn vị tình báo và điệp viên, hộp thư sông

[toter] Briefkasten

địa điểm, nơi được các điệp viên chọn để trao đổi thư từ, tài liệu một cách bí mật, hộp thư chết.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Briefkasten /der/

hộp thư gắn trước cửa ra vào;

người liên lạc giữa đơn vị tình báo và điệp viên, hộp thư sông : lebender Briefkasten địa điểm, nơi được các điệp viên chọn để trao đổi thư từ, tài liệu một cách bí mật, hộp thư chết. : [toter] Briefkasten