TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hộp trục

hộp trục

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

hộp trục

axle sleeve

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

shaft casing

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

hộp trục

Schutzschlauch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

11.1.1.1 Kurbelgehäuse

11.1.1.1 Hộp trục khuỷu

Kurbelgehäuseentlüftung.

Thông gió hộp trục khuỷu.

v Steiferes Kurbelgehäuse.

Hộp trục khuỷu cứng vững hơn.

Das Kurbelgehäuse nimmt die Kurbelwelle auf.

Hộp trục khuỷu là nơi chứa trục khuỷu.

Verwendung: Z.B. Kurbelgehäuse, Zylinderköpfe.

Ứng dụng: vỏ hộp trục khuỷu, đầu xi lanh.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schutzschlauch /m/CNSX/

[EN] shaft casing

[VI] hộp trục (trục dễ uốn)

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

axle sleeve

hộp trục