TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hộp van

hộp van

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vỏ bọc van

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
hộp van hơi

hộp van hơi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hộp van

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

hộp van

valve box

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

clack box

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

valve case

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

valve chest

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
hộp van hơi

steam chest

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

valve chest

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

hộp van

Steuerschiebergehäuse

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ventilgehäuse

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ventilkörper

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
hộp van hơi

Schieberkasten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Beim Druckgießen wird Metall in flüssigem oder teigigem Zustand unter hohem Druck schnell in eine Dauerform (Stahlform) gedrückt. Nichteisen-Schwermetalllegierungen, (z.B. Drosselklappengehäuse aus Zink-Gusslegierungen) und Leichtmetalllegierungen, (z.B. geschmiedete Kolben und Felgen, sowie Gehäuse aus Aluminium- oder Magnesium-Guss-Legierungen) werden oft durch Druckgießen hergestellt (Bild 3).

Những hợp kim của kim loại nặng không sắt (thí dụ: vỏ hộp van tiết lưu bằng hợp kim kẽm đúc) và hợp kim kim loại nhẹ (thí dụ: piston rèn và vành bánh xe, cũng như vỏ hộp bằng nhôm hoặc hợp kim magnesi (Mg) đúc) thường được sản xuất bằng phương pháp đúc áp lực (Hình 3).

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

valve box

hộp van

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

valve chest

hộp van

valve case

hộp van

valve box

hộp van

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Steuerschiebergehäuse /nt/TH_LỰC/

[EN] valve chest

[VI] hộp van

Ventilgehäuse /nt/TH_LỰC/

[EN] valve chest

[VI] hộp van

Ventilkörper /m/TH_LỰC/

[EN] valve chest

[VI] hộp van

Ventilgehäuse /nt/CT_MÁY/

[EN] valve box

[VI] hộp van, vỏ bọc van

Schieberkasten /m/TH_LỰC/

[EN] steam chest, valve chest

[VI] hộp van hơi, hộp van

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

clack box

hộp van

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

clack box

hộp van

valve case

hộp van