Việt
hạt lạc
hột đậu phông
Đức
Erdnuss
geröstete, gesalzene Erdnüsse
đậu phộng rang muối.
Erdnuss /die/
hạt lạc; hột đậu phông;
đậu phộng rang muối. : geröstete, gesalzene Erdnüsse