Việt
hợp đồng cho thuê
hợp đồng lĩnh canh
hợp đồng thuê mướn
Anh
agreement of lease
crown lease
rental contract
Đức
~ ungvertrag
Pachtvertrag
Pachtvertrag /der/
hợp đồng cho thuê; hợp đồng lĩnh canh; hợp đồng thuê mướn;
~ ungvertrag /m -(e)s, -träge/
hợp đồng cho thuê, hợp đồng lĩnh canh; -
agreement of lease /xây dựng/
crown lease /xây dựng/
rental contract /xây dựng/