Việt
hợp chất bảo dưỡng
Anh
curing compound
Đức
Dichtungsmittel
curing compound /hóa học & vật liệu/
Dichtungsmittel /nt/XD/
[EN] curing compound
[VI] hợp chất bảo dưỡng (gia công tinh)