Việt
Hợp chất hữu cơ
Anh
organic compound
organic subtance
Đức
organische Verbindung
Zur Darstellung der organischen Verbindungen wird meist die Strukturformel verwendet (Bild 4):
Công thức cấu tạo thường được sử dụng để diễn tả các hợp chất hữu cơ (Hình 4):
Häufig metallorganische Verbindungen
Thường là hợp chất hữu cơ kim loại
Verbrennungsprozesse (Haus- und Sondermüll), Nebenprodukte bei der Herstellung chlorierter organischer Verbindungen
Quá trình đốt cháy (rác sinh hoạt và chất thải độc hại), sản phẩm phụ trong việc sản xuất những hợp chất hữu cơ chlor hóa
Organische Verbindungen
Quecksilber, organische Quecksilberverbindungen
Thủy ngân, kim loại và các hợp chất hữu cơ của nó
organic compound /ô tô/
hợp chất hữu cơ
[EN] organic compound
[VI] hợp chất hữu cơ,