TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hợp chất hữu cơ

Hợp chất hữu cơ

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

hợp chất hữu cơ

organic compound

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

organic subtance

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Đức

hợp chất hữu cơ

organische Verbindung

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Zur Darstellung der organischen Verbindungen wird meist die Strukturformel verwendet (Bild 4):

Công thức cấu tạo thường được sử dụng để diễn tả các hợp chất hữu cơ (Hình 4):

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Häufig metallorganische Verbindungen

Thường là hợp chất hữu cơ kim loại

Verbrennungsprozesse (Haus- und Sondermüll), Nebenprodukte bei der Herstellung chlorierter organischer Verbindungen

Quá trình đốt cháy (rác sinh hoạt và chất thải độc hại), sản phẩm phụ trong việc sản xuất những hợp chất hữu cơ chlor hóa

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Organische Verbindungen

Hợp chất hữu cơ

Quecksilber, organische Quecksilberverbindungen

Thủy ngân, kim loại và các hợp chất hữu cơ của nó

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

organic compound /ô tô/

hợp chất hữu cơ

Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

organische Verbindung

[EN] organic compound

[VI] hợp chất hữu cơ,

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

organic subtance

Hợp chất hữu cơ