TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

organic compound

hợp chất hữu cơ

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hơp chất hữu cơ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

organic compound

organic compound

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

organic substrate

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

organic compound

organische Verbindung

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

organischer Stoff

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

organic compound

composé organique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

substance organique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

substrat organique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

organic compound /ô tô/

hợp chất hữu cơ

organic compound /ô tô/

hơp chất hữu cơ

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

organic compound /INDUSTRY-CHEM/

[DE] organischer Stoff

[EN] organic compound

[FR] composé organique; substance organique

organic compound,organic substrate /INDUSTRY-CHEM/

[DE] organische Verbindung

[EN] organic compound; organic substrate

[FR] composé organique; substrat organique

Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

organische Verbindung

[EN] organic compound

[VI] hợp chất hữu cơ,