TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hợp chất vô cơ

hợp chất vô cơ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

hợp chất vô cơ

inorganic compound

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 inorganic agent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

inorganic substance

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Mangan und seine anorganischen Verbindungen

Mangan và các hợp chất vô cơ của nó

Löslichkeit anorganischer Verbindungen in Wasser (Feststoffe)

Độ hòa tan của hợp chất vô cơ trong nước (chất rắn)

Fluorwasserstoff und anorganische Fluor- verbindungen (Fluoride)

Hydro fluorid và những hợp chất vô cơ chứa fluor khác (fluorid)

Quecksilber, metallisches u. anorganische Quecksilber- verbindungen

Thủy ngân, kim loại và các hợp chất vô cơ của nó

Löslichkeit anorganischer Verbindungen in Wasser (Feststoffe) (Fortsetzung)

Độ hòa tan của hợp chất vô cơ trong nước (chất rắn) (tiếp theo)

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

inorganic compound

hợp chất vô cơ

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

inorganic substance

Hợp chất vô cơ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

inorganic compound

hợp chất vô cơ

inorganic compound, inorganic agent /hóa học & vật liệu/

hợp chất vô cơ