Việt
hợp chất vô cơ
Anh
inorganic compound
inorganic agent
inorganic substance
Mangan und seine anorganischen Verbindungen
Mangan và các hợp chất vô cơ của nó
Löslichkeit anorganischer Verbindungen in Wasser (Feststoffe)
Độ hòa tan của hợp chất vô cơ trong nước (chất rắn)
Fluorwasserstoff und anorganische Fluor- verbindungen (Fluoride)
Hydro fluorid và những hợp chất vô cơ chứa fluor khác (fluorid)
Quecksilber, metallisches u. anorganische Quecksilber- verbindungen
Thủy ngân, kim loại và các hợp chất vô cơ của nó
Löslichkeit anorganischer Verbindungen in Wasser (Feststoffe) (Fortsetzung)
Độ hòa tan của hợp chất vô cơ trong nước (chất rắn) (tiếp theo)
Hợp chất vô cơ
inorganic compound, inorganic agent /hóa học & vật liệu/