Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Silberlegierung /die/
hợp kim bạc;
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
sterling silver
hợp kim bạc
silver alloy
hợp kim bạc
alloyed silver
hợp kim bạc
alloy silver
hợp kim bạc
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
silver alloy
hợp kim bạc
silver solder
hợp kim bạc (để hàn mịn)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Silberlegierung /f/CNSX/
[EN] silver alloy
[VI] hợp kim bạc