TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hợp kim chịu mài mòn

hợp kim chịu mài mòn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hợp kim δ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hợp kim đenta

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

hợp kim chịu mài mòn

abrasion resisting alloy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 abrasion resisting alloy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bearing metal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

delta metel

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

delta metal

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

hợp kim chịu mài mòn

Deltametall

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Deltametall /nt/L_KIM/

[EN] delta metal

[VI] hợp kim đenta, hợp kim chịu mài mòn

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

abrasion resisting alloy

hợp kim chịu mài mòn

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

abrasion resisting alloy

hợp kim chịu mài mòn

delta metel

hợp kim δ, hợp kim chịu mài mòn (35Zn, 3Sn, 1Fe, còn lại là Cu)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

abrasion resisting alloy

hợp kim chịu mài mòn

 abrasion resisting alloy

hợp kim chịu mài mòn

 bearing metal

hợp kim chịu mài mòn