TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hợp kim nickel

hợp kim nickel

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

hợp kim nickel

Nickel alloys

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

hợp kim nickel

Nickellegierungen

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Nlckellegierungen

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Nickellegierungen

Hợp kim nickel

Legierungen

Hợp kim nickel

Nickelleg. Platin

Hợp kim nickel

Nickellegierungen

Hợp kim nickel Chì

Nickel und Nickel(basis)legierungen

Nickel và hợp kim nickel

Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Nickellegierungen

[VI] hợp kim nickel

[EN] Nickel alloys

Nlckellegierungen

[VI] Hợp kim nickel

[EN] Nickel alloys