Việt
hợp kim sắt
hợp kim ferô
Anh
Ferroalloy
ferrous alloy
Đức
Eisenlegierung
Eisenhuttenlegiening
Elsenlegierung
Ferrolegierung
Ausgangsstoffe sind Reinsteisen oder Eisen-Kupfer-Zinn-Legierungen.
Vật liệu đầu vào là sắt tinh khiết hay hợp kim sắt-đồng-thiếc.
Mischkristall-Legierungen entstehen z.B. beim Legieren von Eisen und Mangan oder von Eisen und Nickel oder von Kupfer und Nickel.
Thí dụ về hợp kim dung dịch rắn là hợp kim sắt với mangan, sắt với nickel hoặc đồng với nickel.
ferroalloy
hợp kim sắt, hợp kim ferô
Elsenlegierung /die/
hợp kim sắt;
Ferrolegierung /die/
hợp kim sắt; hợp kim ferô;
ferrous alloy /hóa học & vật liệu/
hợp kim sắt (II)
Eisenhuttenlegiening /f =, -en/
hợp kim sắt; Eisenhutten
Eisenlegierung /f/S_PHỦ/
[EN] ferrous alloy
[VI] hợp kim sắt (II)