Từ điển luyện kim - Anh - Việt
biaxial
hai trục, trục kép
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Zweiachser /m -s, =/
xe, toa] hai trục,
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
zweiachsig /adj/L_KIM/
[EN] biaxial
[VI] (thuộc) hai trục
biaxial /adj/L_KIM/
[EN] biaxial
[VI] hai trục
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
biaxial
[DE] zweiachsig
[VI] (vật lý) hai trục
[FR] biaxial