TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ham ăn

ham ăn

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phàm ăn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

háu ăn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

ham ăn

gefräßig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gierig essen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

gefräßig sein

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gefräßig /[ga'fre:sig] (Adj.) (abwertend)/

phàm ăn; háu ăn; ham ăn;

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ham ăn

gefräßig (a); gierig essen, gefräßig sein