Việt
ham học
hiếu học
ham hiểu biết
ham học hỏi
ham học hỏi.
hiéu học
ham hiểu biét
cầu tiến.
cầu tiến
Đức
gierig nach dem Studium
wißbegierig
lernbegierig
lern
lern /.be.gie.rig (Adj.)/
hiếu học; ham học; ham hiểu biết; ham học hỏi; cầu tiến;
wißbegierig /a/
hiếu học, ham học, ham hiểu biết, ham học hỏi.
lernbegierig /a/
hiéu học, ham học, ham hiểu biét, ham học hỏi, cầu tiến.
(be)gierig (a) nach dem Studium f