TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hamiltonien

hamiltonien

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hàm Hamilton

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

hamiltonien

 hamiltonian

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Hamiltonian

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

hamiltonien

Hamilton-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Hamilton- /pref/VLHC_BẢN/

[EN] Hamiltonian

[VI] hàm Hamilton, Hamiltonien

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hamiltonian /vật lý/

hamiltonien