Việt
hay giúp người
tốt bụng
sẵn lòng giúp đỡ
Đức
Dienstbeflissenheit
dienstwillig
dienstwillig /(Adj.)/
tốt bụng; hay giúp người; sẵn lòng giúp đỡ (hilfsbereit, gefällig);
Dienstbeflissenheit /ỉ =/
ỉ = tính] hay giúp người; [lòng] mẫn cán, mẫn tiệp, đắc lực;