TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hay hơi

hay hơi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

hay hơi

 evaporation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Schräglenkerachsen (Bild 1, Seite 497) bestehen aus zwei Dreieckslenkern, bei denen die Drehachse der beiden Anlenklager schräg zur Querachse des Fahrzeuges (a = 10° bis 20°) und horizontal oder leicht zur Fahrzeugmitte geneigt (b) verläuft.

Đòn dẫn hướng nghiêng (Hình 1, trang 497) gồm hai đòn dẫn hướng hình tam giác, có trục xoay của hai ổ khớp chạy nghiêng so với trục ngang của xe (α = 10° đến 20°) và chạy song song với mặt phẳng nằm ngang hay hơi nghiêng về phía giữa xe (β).

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Entzündbarkeit von flüssigen Stoffen (Dämpfen) und Gasen oder selbsterhitzungsfähiger flüssiger Stoff

Tính dễ cháy của những chất lỏng (hay hơi) và những khí, hay một chất lỏng có thể tự nung nóng

Faustregel für die Wirksamkeit von Aktivkohle: Gase oder Dämpfe, deren Moleküle neben Wasserstoff mehr als 3 andere Atome besitzen, sind gut adsorbierbar.

Kinh nghiệm thực tế tính hiệu quả của than hoạt tính: Được hấp phụ tốt khi các khí ga hay hơi mà phân tử ngoài nguyên tử hydro còn có quá ba nguyên tử khác.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 evaporation /hóa học & vật liệu/

hay hơi