Việt
hay hiềm thù
hay thù oán
hay để bụng
hay thủ oán
hay thù hằn
bất lợi
không sinh lợi
thua lỗ
không thuận lợi.
Đức
nachtragend
Nachträglichkeit
Nachträglichkeit /f =/
1. [tính] hay thủ oán, hay hiềm thù, hay thù hằn; 2. [sự] bất lợi, không sinh lợi, thua lỗ, không thuận lợi.
nachtragend /(Ađj.)/
hay thù oán; hay để bụng; hay hiềm thù;