Việt
hay nghịch
hay vui đùa
hay đùa
nghịch ngợm
tinh nghịch
ngỗ nghịch
nhí nhảnh
nhí nha nhí nhảnh.
Đức
spielig
unartig
In oder entgegengesetzt der Strömungsrichtung, i. Allg. durch senkrechtes Abheben von der Dichtbzw. Sitzfläche (bei Kolbenventilen parallel zur Dichtfläche).
Thuận chiều hay nghịch chiều với dòng chảy, thông thường đưa đĩa thẳng lên rời khỏi mặt khóa kín (ở van piston song song với mặt khóa kín).
unartig /a/
1. nghịch ngợm, tinh nghịch, hay nghịch, ngỗ nghịch; vô giáo dục, mất dạy; 2. nhí nhảnh, nhí nha nhí nhảnh.
spielig /(Adj.) (landsch.)/
hay vui đùa; hay đùa; hay nghịch (verspielt);