TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hay nghịch

hay nghịch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hay vui đùa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hay đùa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nghịch ngợm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tinh nghịch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngỗ nghịch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhí nhảnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhí nha nhí nhảnh.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

hay nghịch

spielig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unartig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

In oder entgegengesetzt der Strömungsrichtung, i. Allg. durch senkrechtes Abheben von der Dichtbzw. Sitzfläche (bei Kolbenventilen parallel zur Dichtfläche).

Thuận chiều hay nghịch chiều với dòng chảy, thông thường đưa đĩa thẳng lên rời khỏi mặt khóa kín (ở van piston song song với mặt khóa kín).

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unartig /a/

1. nghịch ngợm, tinh nghịch, hay nghịch, ngỗ nghịch; vô giáo dục, mất dạy; 2. nhí nhảnh, nhí nha nhí nhảnh.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

spielig /(Adj.) (landsch.)/

hay vui đùa; hay đùa; hay nghịch (verspielt);