Việt
hiếu đễ
kính cẩn
hiếu thảo
hiéu nghĩa.
hiếu nghĩa
chí hiếu
có hiếu
Anh
filial piety and submisssion
Đức
pietatvoll
respektvoli
pietatvoll /a/
kính cẩn, hiếu thảo, hiếu đễ, hiéu nghĩa.
respektvoli /a/
kính cẩn, hiếu thảo, hiếu đễ, hiếu nghĩa, chí hiếu, có hiếu; -
- tt (H. hiếu: lòng hiếu; đễ: yêu quí anh em) Kính yêu cha mẹ và hoà thuận với anh chị em: Miền hương đảng đã khen rằng hiếu đễ (NgCgTrứ).