TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hiện tượng phản xạ toàn phần

hiện tượng phản xạ toàn phần

 
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

Anh

hiện tượng phản xạ toàn phần

total internal reflection

 
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Somit erfolgt die Totalreflexion an der Grenzfläche zwischen Kern und Beschichtung im Inneren des Kerns.

Do đó, tại bề mặt phân cách giữa lõi và lớp bọc trong suốt xảy ra hiện tượng phản xạ toàn phần bên trong lõi.

Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

hiện tượng phản xạ toàn phần /n/OPTICS-PHYSICS/

total internal reflection

hiện tượng phản xạ toàn phần