TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hiệu điện áp

hiệu điện áp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chênh lệch điện áp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

hiệu điện áp

voltage difference

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

hiệu điện áp

Spannungsunterschied

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Das dem Steuergerät übermittelte Spannungssignal kann an den PIN 10 und 12 abgenommen werden.

Bộ đo gửi tín hiệu điện áp về ECU ở chân 10 và chân 12.

Das Signal wird über PIN 13 übertragen.

Tín hiệu điện áp đo của cảm biến được đưa về chân 13 của ECU.

Dort wird die Luftmasse vom Luftmassenmesser erfasst und in Form eines Spannungssignals dem Steuergerät übermittelt.

ECU ghi nhận các kết quả từ bộ đo này dưới dạng tín hiệu điện áp.

Das aufbereitete Spannungssignal wird zur weiteren Auswertung an das Motorsteuergerät geleitet.

Tín hiệu điện áp đã xử lý được truyền đến ECU để tiếp tục đánh giá.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Spannungssignale (DIN IEC 60381-2)

Tín hiệu điện áp (DIN IEC 60381-2)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Spannungsunterschied /m/ĐIỆN/

[EN] voltage difference

[VI] hiệu điện áp, chênh lệch điện áp

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

voltage difference

hiệu điện áp