Việt
hiệu điện áp
chênh lệch điện áp
Anh
voltage difference
Đức
Spannungsunterschied
Das dem Steuergerät übermittelte Spannungssignal kann an den PIN 10 und 12 abgenommen werden.
Bộ đo gửi tín hiệu điện áp về ECU ở chân 10 và chân 12.
Das Signal wird über PIN 13 übertragen.
Tín hiệu điện áp đo của cảm biến được đưa về chân 13 của ECU.
Dort wird die Luftmasse vom Luftmassenmesser erfasst und in Form eines Spannungssignals dem Steuergerät übermittelt.
ECU ghi nhận các kết quả từ bộ đo này dưới dạng tín hiệu điện áp.
Das aufbereitete Spannungssignal wird zur weiteren Auswertung an das Motorsteuergerät geleitet.
Tín hiệu điện áp đã xử lý được truyền đến ECU để tiếp tục đánh giá.
Spannungssignale (DIN IEC 60381-2)
Tín hiệu điện áp (DIN IEC 60381-2)
Spannungsunterschied /m/ĐIỆN/
[EN] voltage difference
[VI] hiệu điện áp, chênh lệch điện áp